Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

老天 lǎo tiān ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ

1/1

老天

lǎo tiān ㄌㄠˇ ㄊㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) God
(2) Heavens

Một số bài thơ có sử dụng

• Bộ Vũ ngự sử kiến uỷ nguyên vận - 步武御史見慰原韻 (Nguyễn Văn Giao)
• Giang hành ngẫu thành kỳ 2 - 江行偶成其二 (Lê Hoằng Dục)
• Hoạ Nguyễn Vận Đồng “Khiển muộn” thi vận kỳ 1 - 和阮運同遣悶詩韻其一 (Phạm Nhữ Dực)
• Khẩn cầu - 懇求 (Đặng Trần Côn)
• Khốc Tây Am Tôn tiên sinh tiền Hàn lâm điển tịch Lại khoa cấp sự - 哭西庵孫先生前翰林典籍吏科給事 (Lê Trinh)
• Nguyên đán - 元旦 (Ngải Tính Phu)
• Phúc Đường cảnh vật - 福堂景物 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thái tang tử - Trùng dương - 採桑子-重陽 (Mao Trạch Đông)
• Thành trung hữu cảm ký trình đồng chí - 城中有感寄呈同志 (Nguyễn Phi Khanh)
• Tiên thành lữ khứ kỳ 1 - 仙城旅去其一 (Ngô Nhân Tịnh)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm